--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa tội
+ verb
to baptize; to chaisten
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
rửa tội
:
to baptize; to chaisten
+
quy cách
:
Mode, procedure, recipe, standardHàng đúng quy cáchGoods meeting fixed standardsChế biến thức ăn đúng quy cáchTo prepare foods in stict accordance rith recipes
+
bren carrier
:
(quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng
+
dân phong
:
Popular customs
+
thundery
:
có sấm sét; dông tố, bão tốthundery weather trời dông tố